Có 2 kết quả:

释怀 shì huái ㄕˋ ㄏㄨㄞˊ釋懷 shì huái ㄕˋ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to release (tension)
(2) relief (from suspense)
(3) to dispel (usu. with negative, unable to forget)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to release (tension)
(2) relief (from suspense)
(3) to dispel (usu. with negative, unable to forget)

Bình luận 0